TT | Thông số trạm BTS | Ghi chú | |||||||
Vị trí đặt trạm | Tọa độ | Độ cao cột | Kích thước P.máy | ||||||
Địa chỉ | Quận/ | Long | Lat | Tòa nhà | Độ cao thân cột | Vỏ trạm Container | Nhà xây hoặc | ||
1 | Số 176 ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Định Công Hoàng Mai | Hoàng Mai | 105.827870° | 20.990630° | 15 | 4 |
| 8m2 |
|
2 | Đỗ Văn Hương - Số nhà 2 Ngõ 18 ngách 61 tổ 10, Định Công Thượng | Hoàng Mai | 105.821870° | 20.980400° | 15 | 6 | 2,5x2,5x2,8 |
|
|
3 | Tòa nhà Cotana Lô CC5A Bán Đảo Linh Ðàm Hoàng Mai | Hoàng Mai | 105.832840° | 20.962750° | 33 | 4 | 3,3x1,8x2,1 |
|
|
4 | Công ty 99 Bộ quốc phòng - Pháp Vân - Hoàng Mai | Hoàng Mai | 105.849959° | 20.958696° | 15 | 18 | 2,5x3,5x2,1 |
|
|
5 | Tòa nhà BT km 14 Thanh Trì | Thanh Trì | 105.851858° | 20.914578° | 12 | 15 | 2x3,5x2,1 |
|
|
6 | Nhà nghỉ Hoàng Long Kim Dung - Ngã 3 Ngọc Hồi | Thanh Trì | 105.850974° | 20.925037° | 15 | 5 |
| 8m2 |
|
7 | Công ty pin Văn Điển - Ngã 3 Văn Điển Thanh Trì | Thanh Trì | 105.841687° | 20.943572° | 12 | 18 |
| 18m2 |
|
8 | Công ty bột giặt Net Km 2 đường 70 TT Văn Điển - Thanh Trì | Thanh Trì | 105.831790° | 20.945250° | 10 | 15 |
| 8m2 |
|
9 | Nhà ở doanh trại Bộ Công an - Văn Quán Hà Đông | Hà Đông | 105.795700° | 20.974330° | 33 | 4 | 2,5x2,5x2,1 |
|
|
10 | A24 Lô 13 khu đô thị mới Định Công Hoàng Mai | Hoàng Mai | 105.832550° | 20.984740° | 12 | 2 |
| 8m2 |
|
11 | Nhà nghỉ Cát Tường Bùi Cao Ly - Sn12, ngách 296/192, tổ 2B phường Định Công | Hoàng Mai | 105.824260° | 20.986350° | 12 | 15 | 2,5x2,5x2,8 |
|
|
12 | Nguyễn Văn Ninh - Số 10 Ngã ba Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt | Thanh Trì | 105.809060° | 20.956780° | 15 | 18 | 2,5x2,5x2,8 |
|
|
13 | 41 Đường Tựu Liệt xã Tam Hiệp | Thanh Trì | 105.837390° | 20.952620° | 20 | 5 | 1,5x3,3x2,1 |
|
|
14 | Công ty VFT | Hoàng Mai | 105.732211° | 20.992029° | 0 | 36 |
| 3x3x3 |
|
15 | Đội 3, Tả Thanh Oai | Thanh Trì | 105.806412° | 20.943169° | 26 | 6 | 2,5x2,5x2,8 | 9m2 |
|
16 | Số 5 ngách 118 ngõ 1 Bùi Xương Trạch | Hoàng Mai | 105.821060° | 20.993230° | 15 | 5 |
| 8m2 |
|
17 | Vũ Minh Ngọc - 75 phố Định Công - Thịnh Liệt | Hoàng Mai | 105.839430° | 20.984640° | 15 | 9 | 2,5x2,5x2,8 |
|
|
18 | UBND xã Thanh Liệt | Thanh Trì | 105.817232° | 20.963402° | 6 | 19 |
| 8m2 |
|
19 | Số nhà 244 Ngọc Hồi | Hoàng Mai | 105.843482° | 20.952466° | 20 | 5 |
| 8m2 |
|
20 | Trường đào tạo CB Hội chữ thập đỏ, đường Tựu Liệt thôn Huỳnh Cung xã Tam Hiệp | Thanh Trì | 105.830593° | 20.954696° | 30 | 5 |
| 8m2 |
|
21 | 150 Trường Chinh | Đống Đa | 20.999376° | 105.834958° | 24 | 4 |
| 2x2,5x3 |
|
22 | 105 Láng Hạ | Đống Đa | 21.013028° | 105.813034° | 29 | 6 |
| 2x2,5x3 |
|
23 | 9 Đặng Trần Côn - Quốc Tử Giám - Đống Đa | Đống Đa | 21.027295° | 105.833172° | 27 | 6 | 2x2,5x3 |
|
|
24 | 43 Nguyễn Ngọc Vũ | Cầu Giấy | 21.009186° | 105.811726° | 30 | 6 | 2x2,5x3 |
|
|
25 | 24 ngõ 7 Chiến Thắng | Hà Đông | 20.981500° | 105.794900° | 18 | 4 |
| 2x2,5x3 |
|
26 | 1AP1 ngõ 71 Nguyễn An Ninh | Hoàng Mai | 20.990490° | 105.844781° | 18 | 6 |
| 2,5 x 2 |
|
27 | Số 101 Nguyễn Chí Thanh (Trường VHNT Quân đội) | Đống Đa | 21.01712° | 105.80761° | 17 | 12 |
| 2.0x1.5x3.0 |
|
28 | Số 7 Dã Tượng | Hoàn Kiếm | 21.023522° | 105.846738° | 22 | 6 | 2.5x2.5x2.7 |
|
|
29 | Trường cán bộ Hội ND Việt Nam | Cầu Giấy | 21.03640° | 105.77248° | 24 | 6 |
| 3.5x1.5x3.0 |
|
30 | NN Bộ Công An - Hoàng Cầu | Đống Đa | 21.018871° | 105.825948° | 27 | 6 |
| 2x1,5x3 |
|
31 | 107 Xuân Diệu | Tây Hồ | 21.068510° | 105.825840° | 24 | 6 |
| 2x1,5x3 |
|
32 | Số 8 Chùa Bộc ( KS Asean) | Đống Đa | 21.007489° | 105.829220° | 16 | 9 |
| 2x1,5x3 |
|
33 | Số 77 Hàng Lược | Hoàn Kiếm | 21.037150° | 105.848560° | 21 | 9 | 2.0x1,5x3.0 |
|
|
34 | 347 Đội Cấn | Ba Đình | 21.036941° | 105.816378° | 12 | 15 |
| 2x1,5x3 |
|
35 | Hotel Phương Đông - Số 7A/20/14 Hồ Tùng Mậu | Cầu Giấy | 21.037591 | 105.779822 | 21 | 6 |
| Cải tạo 3,0x2x3 |
|
36 | Số 3 ngách 144/8 Quan Nhân | Cầu Giấy | 21.004004 | 105.809121 | 18 | 9 |
| Cải tạo 2,5x2x3 |
|
37 | Nhà khách Quân đội - 33C Phạm Ngũ Lão | Hoàn Kiếm | 21.0224 | 105.859974 | 12 | 18 |
| Cải tạo 2,5x2,1x3 |
|
38 | Số 5C Ngách 12/2 Đặng Thai Mai | Tây Hồ | 21.063794° | 105.824146° | 12 | 9 |
| cải tạo 2x3x3 |
|
39 | Trung tâm GD thường xuyên Cầu Giấy - ngõ 233 Xuân Thủy | Cầu Giấy | 21.035159° | 105.782786° | 10 | 15 | Shelter 2x2x3 |
|
|
40 | 87 Đông Ngạc | Từ Liêm | 21.092283° | 105.781525° | 18 | 4 |
| cải tạo 2x3x3 |
|
41 | 242 Xóm 4 Giang Cao - Bát tràng | Gia Lâm | 20.978076 | 105.915846 | 12 | 12 |
| cải tạo 2x3x3 |
|
42 | Viện chăn nuôi - Thụy Phương | Từ Liêm | 21.081267° | 105.769230° | 12 | 15 |
| cải tạo 2x3x3 |
|
43 | KS Bàn cờ - 87 Nguyễn Thái Học | Ba-Dinh | 21.029445° | 105.838426° | 30 | 9 |
| cải tạo 3x3x3 |
|
44 | Số 32 Nguyễn Thái Học - Cục NTBD | Ba-Dinh | 21.029522 | 105.840146 | 24 | 8 |
| cải tạo 2,4x3x3 |
|
45 | số 12 Hẻm 1/62/7 Âu Cơ | Tây Hồ | 21.058637° | 105.829068° | 18 | 6 | Shelter 2,1x2,1x2,7 |
|
|
46 | Hãng phim hoạt hình Việt Nam - 7 Trần Phú | Ba Đình | 21.029907° | 105.843382° | 21 | 9 |
| cải tạo 2x2,5x2,5 |
|
47 | Nhà nghỉ An Lộc 101 Quan Nhân | Thanh Xuân | 21.005655° | 105.811741° | 21 | 6 |
| cải tạo 2x3x2,5 |
|
48 | Thôn Hồng Ngữ , xã Thụy Phương | Từ Liêm | 21.092920° | 105.778125° | 18 | ngụy trang 4 |
| cải tạo 2x3x2,5 |
|
49 | Thôn Hoàng Xá - Liên Mạc | Từ Liêm | 21.090789° | 105.768999° | 18 | ngụy trang 4 |
| cải tạo 2,5x3x2,5 |
|
50 | 12 Ngõ 90 Chính Kinh | Thanh Xuân | 21.001463° | 105.811186° | 15 | 9 |
| cải tạo 2x3x2,5 |
|
51 | Số 92 Đầu đường Liên Xã, Hữu Bằng | Thach That | 21.023005 | 105.617537 | 16 | ngụy trang 4m |
| Cải tạo 2x2,5x3 |
|
52 | Ngã tư Cổng Nùi Vĩnh Lộc, Phúc Xá | Thach That | 21.016529 | 105.620026 | 18 | ngụy trang 4m |
| Cải tạo 2,5x2,5x3 |
|
53 | Hotel Hạnh Số 33 ngõ 172 Ngọc Hà | Dong Da | 21.038413 | 105.828369 | 21 | nguỵ trang 4m |
| Cải tạo 2,1x2,5x3 |
|
54 | Thôn Yên Xá, Tân Triều | Thanh Tri | 20.965994° | 105.793397° | 19 | ngụy trang 4m |
| Cải tạo 2,1x2,4x3 |
|
55 | Nhà nghỉ Hoàng Long Số 20 ngõ 1 Trần Phú | Hà Đông | 20.976369° | 105.781706° | 24 | ngụy trang 4m | Shelter 2x2,5x3 |
|
|
56 | Số 57 Tổ 9 Đường Chiến Thắng | Hà Đông | 20.977354° | 105.797202° | 21 | ngụy trang 4m |
| Cải tạo 2,2x2,4x3 |
|
57 | Thôn Tu Hoàng, Xuân Phương (76 phố Nhổn) | Từ Liêm | 21.055512° | 105.731483° | 21 | 6m | Shelter 2x2,5x3 |
|
|
58 | Thôn An Thọ, An Khánh, Hoài Đức | Hoài Đức | 21.006519° | 105.720341° | 27 | Ngụy trang 3m |
| Cải tạo 1,8x3x3 |
|
59 | Số 273 Hà Huy Tập, Yên Viên | Gia Lâm | 21.083511° | 105.914984° | 7T | Ngụy trang 4m |
| Cải tạo |
|
60 | Liên Trung, Đan Phượng, HN | Đan Phượng | 21.107757° | 105.727116° | 4T | Ngụy trang 4m |
| 2.0x2.5x3.0 |
|
61 | Đội 3 Thượng Cát, TL, HN | Từ Liêm | 21.093629° | 105.730341° | 8T | Ngụy trang 4m |
| 2.0x2.5x3.0 |
|
62 | Thôn Đông Sen, Thuỵ Phương | Từ Liêm | 21.089709° | 105.773891° | 6T | Ngụy trang 4m |
| 2.0x2.5x3.0 |
|
63 | Số 471 An Dương Vương, Tây Hồ, HN - KS Titantic | Tây Hồ | 21.090263° | 105.789783° | 8T | Ngụy trang 4m |
| 2.0x2.5x3.0 |
|
64 | Số 5 ngõ 68 ngách 102 Quan Hoa | Cầu Giấy | 21.034318° | 105.803153° | 8T | 6m | 2.0x2.0x3.0 |
|
|
65 | Số 80 ngõ 119 Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | 21.059905 | 105.778257 | 22.5 | 4.0 | 2x2.5x2.7 |
|
|
66 | Số 51D ngõ 282 Lạc Long, phường Bưởi | Tây Hồ | 21.055737 | 105.810028 | 19.2 | 4.0 | 2x2.5x2.7 |
|
|
67 | Số 46 ngõ 250 đường Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình | Thanh Xuân | 20.985968 | 105.805214 | 24.7 | 4.0 | 2x2.5x2.7 |
|
|
68 | Số 2 ngõ 130 Tựu Liệt, xã Tam Hiệp | Thanh Trì | 20.954892 | 105.839802 | 13.0 | 9.0 | 2x2,5x2.7 |
|
|
69 | Viện vũ khí, số 51 tổ 3, phường Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | 21.043942 | 105.760918 | 31.5 | 4 | 2x2.5x2.7 |
|
|
70 | Số 17 Pháp Vân, phường Hoàng Liệt | Hoàng Mai | 20.966082 | 105.84265 | 14.3 | 12.0 | 2.0x2.5x2.7 |
|
|
71 | Số 6 ngõ 82/12/16 Phố Trần Cung, phường Nghĩa Đô | Cầu Giấy | 21.048199 | 105.791034 | 18.4 | 4.0 |
| 1.8x2.5x2.5 |
|
72 | Nhà nghỉ Linh Hương, cụm 9 xã Duyên Thái huyện Thường Tín | Thường Tín | 20.89783 | 105.857436 | 20.0 | 4.0 | 2.0x2.2x2.7 |
|
|
73 | Xóm mới thôn Bạch Liên, xã Liên Phương, huyện Thường Tín | Thường Tín | 20.874622 | 105.881279 | 38.0 | 6.0 |
| 2.0x2.5x3.0 |
|
74 | Số 188 Ngõ Quỳnh, phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng | 21.001459 | 105.855334 | 17 | 6 | 2x2.5x2.7 |
|
|
75 | Số 135 ngõ 337 Phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | 20.977521 | 105.83293 | 27 | 3.5 | 2x2.5x2.7 |
|
|
76 | Số 16 Ngõ 362 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | 20.981311 | 105.839114 | 19 | 4 | 1.4x2.4x3 |
|
|
77 | Số 9 Ngõ 79 phố Thanh Đàm, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai | Hoàng Mai | 20.993339 | 105.888294 | 26 | 3 | 2x2.5x2.7 |
|
|
78 | KTX B10 Đại học Bách Khoa, Số 7 Phố Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng | Hai Bà Trưng | 21.005328 | 105.847452 | 20 | 12 | 2x2.5x2.7 |
|
|
79 | Tòa nhà CT3, KĐT Vĩnh Hoàng, phường Hoàng Văn Thụ | Hoàng Mai | 20.985884 | 105.866044 | 60 | 4.5 |
| 2x2.5x2.5 |
|
80 | Số 133, ngõ 297, phố Trần Cung, phường Cổ Nhuế, quận Bắc Từ Liêm | Bắc Từ Liêm | 21.053749 | 105.784054 | 18 | 5 | 2,5x2,0x2,7 |
|
|
81 | Số 168, ngõ 75 Trần Quang Diệu, phường Quang Trung, quận Đống Đa | Đống Đa | 21.013636° | 105.824934° | 28.4 | 6 | 2,0x2,5x2,7 |
|
|
82 | Số 37B,ngõ 32, phố Trần Vỹ, phường Mai Dịch,Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | 21.039398° | 105.772958° | 20.4 | 4m | 2,0x2,5x2,7 |
|
|
83 | Lô E1, khu Bồ Hỏa, phường Hà Cầu, quận Hà Đông | Hà Đông | 20.966504 | 105.776561° | 25.2 | 3m | 2,0x2,5x2,5 |
|
|
84 | Số 208A,đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | 20.988234° | 105.798093° | 20 | 6m |
| 1,6x3,0x2,6 |
|
85 | Số 197 phố Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa | Đống Đa | 21.015342 | 105.832664 | 26.0 | 3.0 | 2x2.5x2.7 |
|
|
86 | Số nhà 27 tổ 15, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông | Hà Đông | 20.961203 | 105.797823 | 25 | 3 | 2x2.5x2.7 |
|
|
87 | Số 206- C16, Tổ 27 phường Đức Giang, quận Long Biên | Long Biên | 21.062474 | 105.884084 | 17 | 6 | 2x2.5x2.7 |
|
|
88 | Nhà công vụ bộ tư lệnh cảnh sát biển, khu Hà Trì 5, phường Hà Cầu, quận Hà Đông | Hà Đông | 20.963833 | 105.778033 | 55 | 4 | 2x2.5x2.7 |
|
|
89 | Số 31B đường Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì | Thanh Trì | 20.967276 | 105.795549 | 22 | 3 | 2x2.5x2.7 |
|
|
90 | Số nhà 21 ngách 56 ngõ 1 phố Đại Linh, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm | 20.991819 | 105.777032 | 21.5 | 4 | 2x2.5x2.5 |
|
|
91 | Số 6 ngõ Hàng Hành, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm | Hoàn Kiếm | 21.031835 | 105.850683 | 25 | 4 | 1.5x3x2.5 |
|
|
92 | UBND xã Văn Bình, huyện Thường Tín | Thường Tín | 20.879454 | 105.865447 | 0 | 42.0 | 2x2.5x2.7 |
|
|
93 | Số 41 Hai Bà Trưng, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm | Hoàn Kiếm | 21.025137 | 105.848234 | 50 | 4 |
| 2x2.5x1.8 |
|
94 | Số 46 Nguyễn Khuyến, phường Văn Miếu, quận Đống Đa | Đống Đa | 21.028013 | 105.840118 | 16.5 | 9 | 2.0x2.5x2.7 |
|
|
95 | Số 74 Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa | Đống Đa | 21.01317 | 105.826397 | 26 | 6.0 | 2x2.5x2.7 |
|
|
96 | Số 42 ngõ 1 Phúc Tân, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm | Hoàn Kiếm | 21.03974 | 105.853869 | 16.5 | 4.0 |
| 2x2.5x2.5 |
|
97 | Số 8, Ngõ 461 đường Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, | Hai Bà Trưng | 20.998741 | 105.867994 | 11.4 | 12 | 2.0x2.5x2.7 |
|
|
98 | Số 113 phố Vũ Hữu Phường Thanh Xuân Bắc quận Thanh Xuân | Thanh Xuân | 20.99715 | 105.795718 | 9.2 | 12 | 2.0x2.5x2.7 |
|
|
99 | Số 1B nhà B8 khu TT Chính trị Quốc Gia HCM đường Trần Tử Bình, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | 21.044886 | 105.791188 | 23 | 3 |
| 2.0x2,5x2.7 |
|